Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 77400.

181. VŨ THÚY HẰNG
    Chủ đề 8: Tạm biệt mái trường/ Vũ Thúy Hằng: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Âm nhạc; Giáo án;

182. ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN
    Bài 25. Dài hơn, ngắn hơn/ ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;

183. ĐIÊU THỊ CÚC
    Bài 14. bảo vệ động vật hoang dã ở địa phương/ Điêu Thị Cúc: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Giáo dục địa phương; Giáo án;

184. ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN
    Bài 24. Luyện tập chung/ ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;

185. ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN
    Bài 23. Bảng các số từ 1 đến 100/ ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;

186. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    Phương thức con người khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên ở Ô-Xtrây-Li-a / Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

187. PHẠM ĐỨC THỊNH
    Unit 6: English around the world / Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

188. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    đặc điểm dân cư xã hội Oxtraylia/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

189. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    thiên nhiên châu Đại Dương/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

190. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    Vấn đề khai thác, sử dụng và bảo vệ rừng Amadon/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

191. ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN
    Bài 22. So sánh các số có hai chữ số/ ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;

192. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    đặc điểm dân cư, xã hội trung và nam mỹ/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

193. NGUYỄN MINH TUÂN
    Bài 16, tạo hình đồ chơi bằng vật liệu tái chế/ Nguyễn Minh Tuân: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Giáo án;

194. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    thiên nhiên trung và nam mỹ/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

195. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    Phương thức con người khai thác thiên nhiên bền vững Bắc Mỹ/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

196. ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN
    Bài 21. Số có hai chữ số - T3/ ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;

197. QUÀNG VĂN XUÂN
    Bài 9. Tỉ số, tỉ số phần trăm/ Quàng Văn Xuân: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Sinh học; Giáo án;

198. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    thiên nhiên và dân cư xã hội Bắc Mỹ/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

199. ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN
    Bài 21. Số có hai chữ số T1/ ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;

200. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    Phát kiến ra châu Mỹ/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |